Công thức Well IQ+ được đặc chế trên nền tảng khoa học vững chắc, chứa hàm lượng cao DHA, OPO và hơn 40 dưỡng chất cần thiết khác, hỗ trợ sự phát triển trí não thông minh hơn và thể chất khỏe mạnh hơn của trẻ.

HẤP THU TỐI ĐA

Dưỡng chất vàng OPO rất thân thiện với hệ tiêu hóa non nớt của trẻ, được chứng minh lâm sàng trong việc hỗ trợ hấp thu tối đahiệu quả DHA, Canxi và các dưỡng chất cần thiết khác.

TRÍ NÃO VƯỢT TRỘI

Hỗn hợp DHA, ARA, Taurin giúp phát triển trí não, hỗ trợ chức năng nhận thức

TĂNG TRƯỞNG CHIỀU CAO VÀ THỂ CHẤT KHỎE MẠNH

Canxi và Vitamin (A, D, E, K, B1, B2, B3, B6, B12) giúp trẻ phát triển chiều cao và cân nặng khỏe mạnh.

HỆ TIÊU HÓA VỮNG CHẮC

GOS, FOS hỗ trợ hệ tiêu hóa khỏe mạnh, không táo bón.

Kết quả chứng minh lâm sàng

Thành phần dinh dưỡng

thành phần đơn vị 100gr bột 100ml
Năng lượng kcal 504 68
Chất đạm g 10,8 1,5
Chất béo g 25,2 3,4
Axit Linoleic mg 5.200 702
Axit Alpha Linolenic mg 600 81
Sn-2 Palmitate mg 2,2 0,3
ARA mg 106,8 14,4
DHA mg 59,5 8,0
Carbonhy drate g 56,7 7,7
GOS g 3,2 0,4
FOS g 0,43 0,1
Taurin mg 30 4,1
Inositol mg 45 6,1
Nucleotides mg 20 2,7
L-carnitin mg 20 2,7
Beta-Caroten mcg 52 7,0
Lutein mcg 66 8,9
Vitamin đơn vị 100gr bột 100ml
Vitamin A IU 1.497 202
Vitamin D3 IU 250 34
Vitamin E IU 7,8 1,1
Vitamin K1 mcg 42 5,7
Vitamin C mg 84 11
Vitamin B1 (Thiamin) mcg 550 74
Vitamin B2 (Riboflavin) mcg 1.000 135
Vitamin B3 (Niacin) mcg 3.540 478
Vitamin B5 (Axít Pantothenic) mcg 2.400 324
Vitamin B6 mcg 490 66
Vitamin B7 (Biotin) mcg 12 1,6
Vitamin B9 (Axít Folic) mcg 90,7 12
Vitamin B12 mcg 1,5 0,2
Cholin mg 80 11
khoáng chất đơn vị 100gr bột 100ml
Canxi mg 404 55
Phốt pho mg 252 34
Magiê mg 40 5,4
Natri mg 159 21
Clorid mg 339 46
Kali mg 507 68
Mangan mcg 150 20
Selen mcg 18 2,4
Iốt mcg 85 12
Sắt mg 4,8 0,6
Kẽm mg 4,0 0,5
Đồng mcg 410 55
thành phần đơn vị 100gr bột 100ml
Năng lượng kcal 483 65,2
Chất đạm g 14,6 2,0
Chất béo g 20,5 2,8
Axit Linoleic g 4.000 540
Axit Alpha Linolenic mg 490 66
Sn-2 Palmitate g 1,8 0,24
ARA mg 84 11,3
DHA mg 44 6,0
Carbonhy drate g 56,2 7,6
GOS g 3,2 0,43
FOS g 0,43 0,06
Taurin mg 50 6,8
Inositol mg 70 9,5
Nucleotides mg 20 2,7
L-carnitin mg 23 3,1
Beta-Caroten mcg 102 14
Lutein mcg 240 32
Vitamin đơn vị 100gr bột 100ml
Vitamin A IU 1.703 230
Vitamin D3 IU 240 32
Vitamin E IU 17,27 2,3
Vitamin K1 mcg 48,3 6,5
Vitamin C mg 83,1 11
Vitamin B1 (Thiamin) mcg 630 85
Vitamin B2 (Riboflavin) mcg 1.190 161
Vitamin B3 (Niacin) mcg 4.140 559
Vitamin B5 (Axít Pantothenic) mcg 3.160 427
Vitamin B6 mcg 530 72
Vitamin B7 (Biotin) mcg 24,4 3,3
Vitamin B9 (Axít Folic) mcg 101 14
Vitamin B12 mcg 1,55 0,2
Cholin mg 86 12
khoáng chất đơn vị 100gr bột 100ml
Canxi mg 500 68
Phốt pho mg 330 45
Magiê mg 60 8,1
Natri mg 222 30
Clorid mg 650 88
Kali mg 750 101
Mangan mcg 68,7 9,3
Selen mcg 35,0 4,7
Iốt mcg 76,3 10,3
Sắt mg 6,2 0,8
Kẽm mg 3,5 0,5
Đồng mcg 210 28
thành phần đơn vị 100gr bột 100ml
Năng lượng kcal 466 62,9
Chất đạm g 18,2 2,5
Chất béo g 19,1 2,6
Axit Linoleic g 3.800 513
Axit Alpha Linolenic mg 430 58
Sn-2 Palmitate g 1,35 0,2
ARA mg 20 2,7
DHA mg 34 4,5
Carbonhy drate g 53,7 7,2
GOS g 2,3 0,3
FOS g 0,38 0,1
Taurin mg 42 5,7
Inositol mg 70 9,5
Nucleotides mg 16 2,2
L-carnitin mg 20 2,7
Beta-Caroten mcg 82 11
Lutein mcg 180 24
Vitamin đơn vị 100gr bột 100ml
Vitamin A IU 1.587 214
Vitamin D3 IU 230 31
Vitamin E IU 16,4 2,2
Vitamin K1 mcg 48,4 6,5
Vitamin C mg 75 10,1
Vitamin B1 (Thiamin) mcg 630 85
Vitamin B2 (Riboflavin) mcg 1.300 176
Vitamin B3 (Niacin) mcg 4.260 575
Vitamin B5 (Axít Pantothenic) mcg 3.460 467
Vitamin B6 mcg 520 70
Vitamin B7 (Biotin) mcg 24 3,2
Vitamin B9 (Axít Folic) mcg 93,3 13
Vitamin B12 mcg 1,70 0,2
Cholin mg 86 12
khoáng chất đơn vị 100gr bột 100ml
Canxi mg 640 86
Phốt pho mg 420 57
Magiê mg 63 8,5
Natri mg 253 34
Clorid mg 615 83
Kali mg 783 106
Mangan mcg 97 13
Selen mcg 20 2,7
Iốt mcg 74,8 10
Sắt mg 6,2 0,8
Kẽm mg 3,5 0,5
Đồng mcg 210 28
thành phần đơn vị 100gr bột 100ml
Năng lượng kcal 466 62,9
Chất đạm g 18,2 2,5
Chất béo g 18 2,4
Axit Linoleic mg 3.170 428
Axit Alpha Linolenic mg 430 58
Sn-2 Palmitate g 1,3 0,2
ARA mg 20 2,7
DHA mg 37 5,0
Carbonhy drate g 54 7,3
GOS g 2,3 0,3
FOS g 0,4 0,1
Taurin mg 64 8,6
Inositol mg 50 6,8
Nucleotides mg 15 2,0
L-carnitin mg 19 2,6
Beta-Caroten mcg 130 17,6
Lutein mcg 200 27
Vitamin đơn vị 100gr bột 100ml
Vitamin A IU 1.590 215
Vitamin D3 IU 316 43
Vitamin E IU 15,5 2,1
Vitamin K1 mcg 40 5,4
Vitamin C mg 68,4 9,2
Vitamin B1 (Thiamin) mcg 630 85
Vitamin B2 (Riboflavin) mcg 1.300 176
Vitamin B3 (Niacin) mcg 4.260 575
Vitamin B5 (Axít Pantothenic) mcg 3.500 473
Vitamin B6 mcg 900 122
Vitamin B7 (Biotin) mcg 65,8 8,9
Vitamin B9 (Axít Folic) mcg 145,8 20
Vitamin B12 mcg 2,5 0,3
Cholin mg 106,4 14
khoáng chất đơn vị 100gr bột 100ml
Canxi mg 750 101
Phốt pho mg 500 68
Magiê mg 75 10
Natri mg 253 34
Clorid mg 518 70
Kali mg 850 115
Mangan mcg 146 20
Selen mcg 14,5 2,0
Iốt mcg 100 14
Sắt mg 6 0,8
Kẽm mg 7 0,9
Đồng mcg 417 56
thành phần đơn vị 100gr bột 100ml
Năng lượng kcal 483 65,2
Chất đạm g 14,6 2,0
Chất béo g 20,5 2,8
Axit Linoleic g 4.000 540
Axit Alpha Linolenic mg 490 66
Sn-2 Palmitate g 1,8 0,24
ARA mg 84 11,3
DHA mg 44 6,0
Carbonhy drate g 56,2 7,6
GOS g 3,2 0,43
FOS g 0,43 0,06
Taurin mg 50 6,8
Inositol mg 70 9,5
Nucleotides mg 20 2,7
L-carnitin mg 23 3,1
Beta-Caroten mcg 102 14
Lutein mcg 240 32
Vitamin đơn vị 100gr bột 100ml
Vitamin A IU 1.703 230
Vitamin D3 IU 240 32
Vitamin E IU 17,27 2,3
Vitamin K1 mcg 48,3 6,5
Vitamin C mg 83,1 11
Vitamin B1 (Thiamin) mcg 630 85
Vitamin B2 (Riboflavin) mcg 1.190 161
Vitamin B3 (Niacin) mcg 4.140 559
Vitamin B5 (Axít Pantothenic) mcg 3.160 427
Vitamin B6 mcg 530 72
Vitamin B7 (Biotin) mcg 24,4 3,3
Vitamin B9 (Axít Folic) mcg 101 14
Vitamin B12 mcg 1,55 0,2
Cholin mg 86 12
khoáng chất đơn vị 100gr bột 100ml
Canxi mg 500 68
Phốt pho mg 330 45
Magiê mg 60 8,1
Natri mg 222 30
Clorid mg 650 88
Kali mg 750 101
Mangan mcg 68,7 9,3
Selen mcg 35,0 4,7
Iốt mcg 76,3 10,3
Sắt mg 6,2 0,8
Kẽm mg 3,5 0,5
Đồng mcg 210 28
thành phần đơn vị 100gr bột 100ml
Năng lượng kcal 466 62,9
Chất đạm g 18,2 2,5
Chất béo g 19,1 2,6
Axit Linoleic g 3.800 513
Axit Alpha Linolenic mg 430 58
Sn-2 Palmitate g 1,35 0,2
ARA mg 20 2,7
DHA mg 34 4,5
Carbonhy drate g 53,7 7,2
GOS g 2,3 0,3
FOS g 0,38 0,1
Taurin mg 42 5,7
Inositol mg 70 9,5
Nucleotides mg 16 2,2
L-carnitin mg 20 2,7
Beta-Caroten mcg 82 11
Lutein mcg 180 24
Vitamin đơn vị 100gr bột 100ml
Vitamin A IU 1.587 214
Vitamin D3 IU 230 31
Vitamin E IU 16,4 2,2
Vitamin K1 mcg 48,4 6,5
Vitamin C mg 75 10,1
Vitamin B1 (Thiamin) mcg 630 85
Vitamin B2 (Riboflavin) mcg 1.300 176
Vitamin B3 (Niacin) mcg 4.260 575
Vitamin B5 (Axít Pantothenic) mcg 3.460 467
Vitamin B6 mcg 520 70
Vitamin B7 (Biotin) mcg 24 3,2
Vitamin B9 (Axít Folic) mcg 93,3 13
Vitamin B12 mcg 1,70 0,2
Cholin mg 86 12
khoáng chất đơn vị 100gr bột 100ml
Canxi mg 640 86
Phốt pho mg 420 57
Magiê mg 63 8,5
Natri mg 253 34
Clorid mg 615 83
Kali mg 783 106
Mangan mcg 97 13
Selen mcg 20 2,7
Iốt mcg 74,8 10
Sắt mg 6,2 0,8
Kẽm mg 3,5 0,5
Đồng mcg 210 28
thành phần đơn vị 100gr bột 100ml
Năng lượng kcal 466 62,9
Chất đạm g 18,2 2,5
Chất béo g 18 2,4
Axit Linoleic mg 3.170 428
Axit Alpha Linolenic mg 430 58
Sn-2 Palmitate g 1,3 0,2
ARA mg 20 2,7
DHA mg 37 5,0
Carbonhy drate g 54 7,3
GOS g 2,3 0,3
FOS g 0,4 0,1
Taurin mg 64 8,6
Inositol mg 50 6,8
Nucleotides mg 15 2,0
L-carnitin mg 19 2,6
Beta-Caroten mcg 130 17,6
Lutein mcg 200 27
Vitamin đơn vị 100gr bột 100ml
Vitamin A IU 1.590 215
Vitamin D3 IU 316 43
Vitamin E IU 15,5 2,1
Vitamin K1 mcg 40 5,4
Vitamin C mg 68,4 9,2
Vitamin B1 (Thiamin) mcg 630 85
Vitamin B2 (Riboflavin) mcg 1.300 176
Vitamin B3 (Niacin) mcg 4.260 575
Vitamin B5 (Axít Pantothenic) mcg 3.500 473
Vitamin B6 mcg 900 122
Vitamin B7 (Biotin) mcg 65,8 8,9
Vitamin B9 (Axít Folic) mcg 145,8 20
Vitamin B12 mcg 2,5 0,3
Cholin mg 106,4 14
khoáng chất đơn vị 100gr bột 100ml
Canxi mg 750 101
Phốt pho mg 500 68
Magiê mg 75 10
Natri mg 253 34
Clorid mg 518 70
Kali mg 850 115
Mangan mcg 146 20
Selen mcg 14,5 2,0
Iốt mcg 100 14
Sắt mg 6 0,8
Kẽm mg 7 0,9
Đồng mcg 417 56
thành phần đơn vị 100gr bột 100ml
Năng lượng kcal 466 62,9
Chất đạm g 18,2 2,5
Chất béo g 19,1 2,6
Axit Linoleic g 3.800 513
Axit Alpha Linolenic mg 430 58
Sn-2 Palmitate g 1,35 0,2
ARA mg 20 2,7
DHA mg 34 4,5
Carbonhy drate g 53,7 7,2
GOS g 2,3 0,3
FOS g 0,38 0,1
Taurin mg 42 5,7
Inositol mg 70 9,5
Nucleotides mg 16 2,2
L-carnitin mg 20 2,7
Beta-Caroten mcg 82 11
Lutein mcg 180 24
Vitamin đơn vị 100gr bột 100ml
Vitamin A IU 1.587 214
Vitamin D3 IU 230 31
Vitamin E IU 16,4 2,2
Vitamin K1 mcg 48,4 6,5
Vitamin C mg 75 10,1
Vitamin B1 (Thiamin) mcg 630 85
Vitamin B2 (Riboflavin) mcg 1.300 176
Vitamin B3 (Niacin) mcg 4.260 575
Vitamin B5 (Axít Pantothenic) mcg 3.460 467
Vitamin B6 mcg 520 70
Vitamin B7 (Biotin) mcg 24 3,2
Vitamin B9 (Axít Folic) mcg 93,3 13
Vitamin B12 mcg 1,70 0,2
Cholin mg 86 12
khoáng chất đơn vị 100gr bột 100ml
Canxi mg 640 86
Phốt pho mg 420 57
Magiê mg 63 8,5
Natri mg 253 34
Clorid mg 615 83
Kali mg 783 106
Mangan mcg 97 13
Selen mcg 20 2,7
Iốt mcg 74,8 10
Sắt mg 6,2 0,8
Kẽm mg 3,5 0,5
Đồng mcg 210 28
thành phần đơn vị 100gr bột 100ml
Năng lượng kcal 466 62,9
Chất đạm g 18,2 2,5
Chất béo g 18 2,4
Axit Linoleic mg 3.170 428
Axit Alpha Linolenic mg 430 58
Sn-2 Palmitate g 1,3 0,2
ARA mg 20 2,7
DHA mg 37 5,0
Carbonhy drate g 54 7,3
GOS g 2,3 0,3
FOS g 0,4 0,1
Taurin mg 64 8,6
Inositol mg 50 6,8
Nucleotides mg 15 2,0
L-carnitin mg 19 2,6
Beta-Caroten mcg 130 17,6
Lutein mcg 200 27
Vitamin đơn vị 100gr bột 100ml
Vitamin A IU 1.590 215
Vitamin D3 IU 316 43
Vitamin E IU 15,5 2,1
Vitamin K1 mcg 40 5,4
Vitamin C mg 68,4 9,2
Vitamin B1 (Thiamin) mcg 630 85
Vitamin B2 (Riboflavin) mcg 1.300 176
Vitamin B3 (Niacin) mcg 4.260 575
Vitamin B5 (Axít Pantothenic) mcg 3.500 473
Vitamin B6 mcg 900 122
Vitamin B7 (Biotin) mcg 65,8 8,9
Vitamin B9 (Axít Folic) mcg 145,8 20
Vitamin B12 mcg 2,5 0,3
Cholin mg 106,4 14
khoáng chất đơn vị 100gr bột 100ml
Canxi mg 750 101
Phốt pho mg 500 68
Magiê mg 75 10
Natri mg 253 34
Clorid mg 518 70
Kali mg 850 115
Mangan mcg 146 20
Selen mcg 14,5 2,0
Iốt mcg 100 14
Sắt mg 6 0,8
Kẽm mg 7 0,9
Đồng mcg 417 56
thành phần đơn vị 100gr bột 100ml
Năng lượng kcal 466 62,9
Chất đạm g 18,2 2,5
Chất béo g 18 2,4
Axit Linoleic mg 3.170 428
Axit Alpha Linolenic mg 430 58
Sn-2 Palmitate g 1,3 0,2
ARA mg 20 2,7
DHA mg 37 5,0
Carbonhy drate g 54 7,3
GOS g 2,3 0,3
FOS g 0,4 0,1
Taurin mg 64 8,6
Inositol mg 50 6,8
Nucleotides mg 15 2,0
L-carnitin mg 19 2,6
Beta-Caroten mcg 130 17,6
Lutein mcg 200 27
Vitamin đơn vị 100gr bột 100ml
Vitamin A IU 1.590 215
Vitamin D3 IU 316 43
Vitamin E IU 15,5 2,1
Vitamin K1 mcg 40 5,4
Vitamin C mg 68,4 9,2
Vitamin B1 (Thiamin) mcg 630 85
Vitamin B2 (Riboflavin) mcg 1.300 176
Vitamin B3 (Niacin) mcg 4.260 575
Vitamin B5 (Axít Pantothenic) mcg 3.500 473
Vitamin B6 mcg 900 122
Vitamin B7 (Biotin) mcg 65,8 8,9
Vitamin B9 (Axít Folic) mcg 145,8 20
Vitamin B12 mcg 2,5 0,3
Cholin mg 106,4 14
khoáng chất đơn vị 100gr bột 100ml
Canxi mg 750 101
Phốt pho mg 500 68
Magiê mg 75 10
Natri mg 253 34
Clorid mg 518 70
Kali mg 850 115
Mangan mcg 146 20
Selen mcg 14,5 2,0
Iốt mcg 100 14
Sắt mg 6 0,8
Kẽm mg 7 0,9
Đồng mcg 417 56